Có 4 kết quả:
梳理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ • 疏理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ • 輸理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ • 输理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comb
(2) fig. to sort out
(2) fig. to sort out
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clarify (disparate material into a coherent narrative)
(2) to marshal an argument
(2) to marshal an argument
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in the wrong
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in the wrong
Bình luận 0